1. Ống gió vuông là gì?
Ống gió vuông là một loại sản phẩm được thiết kế với phần miệng hình vuông. Chức năng chính là dùng để dẫn truyền không khí trong các hệ thống điều hòa, hút bụi, xử lý mùi hôi, hấp thụ nhiệt độ cao và khí độc. Vì vậy, nhờ có ống gió vuông mà mọi công trình, dự án từ nhà ở đến cơ sở công nghiệp đều được đảm bảo sự trong lành và thoáng mát.
Sản phẩm được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau, nhưng chủ yếu là tôn mạ kẽm, thép đen hoặc inox. Những vật liệu này đều có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu áp lực tốt. Ống có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của hệ thống thông gió.
2. Các loại ống gió vuông được sử dụng phổ biến
2.1 Ống gió vuông tôn mạ kẽm
Ống gió vuông tôn mạ kẽm là một loại ống gió giá rẻ được sản xuất từ tôn tráng kẽm, tuân thủ tiêu theo chuẩn JIS G3302. Độ dày của ống thường nằm trong khoảng từ 0.48mm đến 1.15mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
Một điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng chịu đựng được các yếu tố môi trường thiên nhiên mà không bị ảnh hưởng bởi các hóa chất ăn mòn. Điều này giúp nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống thông gió.
Nhờ vào đặc tính kỹ thuật vượt trội, mà loại ống này thường được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống của nhà xưởng, nhà máy, văn phòng, căn hộ…
2.2 Ống gió vuông Inox
Ống gió vuông Inox là một loại ống đặc biệt được sản xuất từ chất liệu inox, cụ thể là inox 201 hoặc inox 304. Độ dày của sản phẩm có thể dao động từ 0.5mm đến 1.5mm. Điểm nổi bật của nó là khả năng chống oxy hóa vượt trội, cũng như khả năng chịu đựng trong môi trường có hóa chất ăn mòn cao.
Sản phẩm thường được lựa chọn làm thành phần quan trọng trong các hệ thống hvac của các cơ sở y tế như bệnh viện, nhà hàng và khách sạn. Sự lựa chọn của ống Inox không chỉ dựa trên độ bền, khả năng chịu đựng môi trường, mà còn dựa trên tính thẩm mỹ cao của chất liệu inox.
2.3 Ống gió vuông bích TDC
Ống gió vuông bích TDC được sản xuất bằng cách sử dụng máy móc hiện đại để tạo ra bích liền mạch với ống. Điểm đặc biệt của sản phẩm là khả năng chắc chắn cao, nhờ vào việc sử dụng hệ thống kẹp bích và bu lông liên kết.
Loại ống này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.
Sản phẩm được sử dụng trong các hệ thống thông gió có kích thước lớn và độ dày cao. Điều này cho thấy rằng loại ống gió bích TDC rất linh hoạt và có thể đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp.
2.4 Ống gió vuông bích TDF
Ống gió vuông bích TDF là một loại có bích được tạo riêng biệt và gắn vào ống bằng cách sử dụng đinh rút hoặc hàn. Để kết nối các ống với nhau, chúng ta sử dụng thêm bulong và kẹp bích.
Ống bích TDF thường được sử dụng trong các hệ thống thông gió có kích thước nhỏ và độ dày thấp. Làm cho chúng trở thành lựa chọn trong các dự án cần đến hệ thống thông gió nhỏ gọn nhưng lại hiệu quả.
2.5 Ống thông gió vuông bích C
Ống thông gió vuông bích C, hay còn được gọi với cái tên khác là ống nẹp C, là một loại ống có kích thước nhỏ hơn 300mm. Sản phẩm được sản xuất bằng máy tạo nẹp C liền với ống. Sau đó, dùng nẹp C đóng 2 đầu ống gió lại. Đặc điểm này giúp cho việc lắp đặt loại ống này trở nên dễ dàng hơn, đồng thời không chiếm nhiều diện tích.
Tuy nhiên, loại ống này có một số hạn chế như do kích thước nhỏ và có độ hở cao nên độ chịu lực khá yếu. Để không bị thoát khí ra ngoài, thì các đường mép của ống cần phải được làm kín bằng silicon.
2.6 Ống gió vuông bích V
Ống gió vuông bích V, hay còn được gọi với cái tên là ống nẹp V, là một loại ống có kích thước và độ dày lớn, độ cứng cáp cao. Điểm đặc biệt của sản phẩm này là nó được sản xuất bằng máy tạo nẹp V liền với ống, tạo nên độ chắc chắn và độ bền cao.
Sản phẩm có khả năng đảm bảo lưu lượng và tốc độ truyền khí lớn, điều này giúp chúng trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống thông gió yêu cầu hiệu suất cao. Rất thích hợp cho việc lắp đặt trong hệ thống tầng hầm, tăng áp trục cầu thang, hút khói sảnh.
3. Đặc điểm kết cấu của ống gió vuông
Ống gió vuông thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Cùng tìm hiểu về 2 loại này nhé!
Ống gió vuông tôn mạ kẽm: Đây là loại ống có nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 0.48mm, 0.58mm, 0.75mm, 0.95mm, và 1.15mm. Ngoài ra, còn có nhiều loại mạ kẽm khác nhau như Z8, Z10, Z12, Z18,…. Sản phẩm thường được sử dụng rộng rãi do chi phí khá phù hợp.
Ống gió vuông inox: Sản phẩm được làm từ Inox 201 và inox 304. Mỗi loại được chia thành nhiều loại nhỏ hơn với hai dạng là bóng và mờ. Ống gió inox bóng thường có giá cao hơn so với loại inox mờ.
So sánh ống gió tôn mạ kẽm và ống gió Inox: Ống gió inox thì rất bền và có khả năng chống oxy hóa, ít bị rỉ sét, hư hỏng do đó mà tuổi thọ thường rất dài. Trong khi đó thì ống gió tôn mạ kẽm nhẹ hơn và có giá thành thấp hơn.
Độ dày của ống phụ thuộc vào kích thước cạnh lớn nhất ống và mục đích sử dụng trong hệ thống. Thông thường, thì độ dày của ống sẽ nằm trong khoảng từ 0.5mm đến 1.5mm.
Ống gió vuông thường có chiều dài tiêu chuẩn là 1.2 mét. Tuy nhiên, tùy vào yêu cầu của dự án mà chiều dài của ống gió có thể được thay đổi khác nhau.
4. Ứng dụng của ống gió vuông
Sản phẩm được sử dụng cho các công trình nhà dân. Ống được lắp ở nhiều vị trí trong căn nhà, giúp hút gió và loại bỏ không khí ô nhiễm, mang lại một không gian nhà ở thông thoáng và mát mẻ.
Bên cạnh đó, ống gió vuông được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như được sử dụng trong hệ thống hút khói nhà hàng, xử lý bụi, khí công nghiệp cũng như hệ thống thông gió, đường hồi của máy lạnh công nghiệp, hệ thống dẫn gió, lọc không khí,…
Ngoài ra, sản phẩm còn đóng vai trò làm vị trí trung gian trong việc lọc không khí tốt và lọc bụi bẩn, khí hại ra ngoài. Loại ống này được đánh giá cao về tính hiệu quả và công suất nhanh chóng, không bị cản trở bởi không gian lớn.
5. Ưu điểm và nhược điểm của ống gió vuông
5.1 Những ưu điểm nổi bật
Ống gió vuông mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình lắp đặt nhờ vào kết cấu chắc chắn và khả năng kết nối dễ dàng. Chúng được nối với nhau thông qua nhiều phụ kiện như kẹp chữ C, kẹp mặt bích, bu lông hoặc hệ thống gắn van, tạo nên sự linh hoạt trong việc lắp đặt. Trọng lượng nhẹ giúp việc di chuyển đến những vị trí cần lắp đặt trở nên thuận tiện hơn. Điều này thuận tiện hơn trong các không gian hẹp hoặc khó tiếp cận, nơi việc di chuyển các thiết bị lớn có thể gặp khó khăn.
Bên cạnh đó, ống thông gió vuông được sản xuất từ các chất liệu bền bỉ như thép mạ kẽm, INOX hoặc thép đen đã được sơn chống rỉ. Những chất liệu này không chỉ có độ bền vượt trội, mà còn có khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được nhiệt độ cao và khí độc.
Ngoài ra, ống gió vuông có tính thẩm mỹ cao, sang trọng và thoáng mát cho không gian. Sản phẩm có thể được sơn màu hoặc trang trí theo phong cách của công trình, tạo nên sự hài hòa và tinh tế.
Cuối cùng, sản phẩm có giá thành rẻ hơn so với các loại ống gió khác. Đặc biệt, loại ống này có tuổi thọ dài, ít cần bảo dưỡng và thay thế, giúp tiết kiệm chi phí trong thời gian dài. Ngoài ra, còn có khả năng lưu thông không khí hiệu quả, giảm tổn thất áp suất và tiết kiệm năng lượng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí năng lượng.
5.2 Nhược điểm
Khi sử dụng ống gió vuông thì việc vệ sinh có thể trở nên khó khăn do các cạnh sắc của nó. Điều này có thể gây nguy hiểm trong quá trình vệ sinh. Do đó, người vệ sinh cần phải trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ lao động để đảm bảo an toàn.
Sản phẩm có khả năng bị gỉ sét nhiều hơn so với ống gió tròn do thiết kế là góc cạnh chứ không phải bo tròn nên rất dễ đọng lại nước.
Ống thông gió vuông thì không phải tất cả các công trình đều có thể sử dụng vì có những yêu cầu cần độ bo tròn mà loại ống này chưa thể đáp ứng được. Vì vậy bạn cần lưu ý khi muốn lắp đặt ống gió cho nhà máy hoặc xưởng.
6. Những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thi công ống gió vuông
Một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình thi công:
1. Chất liệu của ống gió vuông
Chất liệu cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống. Cụ thể, ống gió có thể được làm từ nhiều loại chất liệu khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm riêng:
Ống gió bằng kim loại có bề mặt mịn, giúp giảm ma sát khi không khí đi qua, do đó tăng cường hiệu suất của hệ thống. Kim loại cũng là chất liệu bền, có thể chịu được nhiệt độ và áp lực cao, giúp kéo dài tuổi thọ.
Ống gió bằng sợi thủy tinh, cũng có bề mặt mịn giúp giảm ma sát. Sợi thủy tinh còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ không khí trong ống gió ổn định, do đó tiết kiệm năng lượng.
2. Độ dày
Độ dày của ống đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của hệ thống. Nếu độ dày không đủ, nó có thể không đủ sức chịu đựng lực gió và nhiệt độ, dẫn đến nguy cơ bị hỏng hoặc biến dạng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống, mà còn có thể gây ra các vấn đề về an toàn.
Tuy nhiên, nếu ống quá dày, nó có thể làm tăng trọng lượng tổng thể của hệ thống, điều này có thể gây ra khó khăn trong việc lắp đặt, bảo dưỡng và làm giảm hiệu suất của hệ thống do sự cản trở của không khí.
7. Quy trình sản xuất ống gió vuông
Đầu tiên cần chuẩn bị nguyên liệu gia công ống gió vuông. Nguyên liệu chính để sản xuất là tôn mạ kẽm hoặc inox. Tùy vào yêu cầu của khách hàng và mục đích sử dụng, người sản xuất sẽ chọn loại nguyên liệu phù hợp. Nguyên liệu được cung cấp dưới dạng cuộn tôn, có độ dày và chiều rộng khác nhau. Người thợ cần có máy nâng để nạp nguyên liệu vào cuộn đỡ và máy cắt để cắt tôn theo kích thước mong muốn.
Sau đó cần tiến hành cắt các tấm nguyên liệu (inox hoặc tôn mạ kẽm). Có thể sử dụng máy cắt thủy lực hoặc máy cắt plasma để cắt tôn mạ kẽm theo kích thước và hình dạng cần thiết. Máy cắt plasma có thể cắt được các hình phức tạp và chính xác hơn máy cắt thủy lực.
Sau khi cắt tôn mạ kẽm, người thợ sẽ sử dụng các máy CNC để tạo hình các sản phẩm phụ kiện như côn, cút, tê, chân rẽ, giá đỡ…. Máy CNC là máy điều khiển bằng máy tính, có thể lập trình để tạo ra các hình dạng khác nhau một cách nhanh chóng và chính xác.
Sau khi tạo hình, người thợ sẽ ghép các tấm tôn mạ kẽm lại với nhau bằng cách sử dụng các phương pháp như hàn, lốc, khóa,… Tùy vào loại nguyên liệu và yêu cầu của khách hàng, người thợ sẽ chọn phương pháp ghép phù hợp.
Cuối cùng, người thợ sẽ kiểm tra chất lượng, độ kín và độ bền của sản phẩm. Nếu có sai sót, thì sẽ sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm. Cuối cùng, là sẽ đóng gói và vận chuyển sản phẩm đến khách hàng.
8. Cách lựa chọn ống gió vuông
Để chọn được loại ống chất lượng, chúng ta cần quan tâm đến hai yếu tố chính: chất lượng sản phẩm và tính chất thẩm mỹ của sản phẩm.
8.1 Chất lượng sản phẩm
Hiện nay, chất lượng sản phẩm được tính toán và quy định bởi tiêu chuẩn TCVN do Bộ Xây Dựng ban hành quy định, và được ban hành trong các tài liệu nghiên cứu. Không chỉ có hệ thống chất lượng tiêu chuẩn được áp dụng trong quá trình sản xuất và lắp đặt, mà còn có hệ thống quản lý chất lượng ISO, một tiêu chuẩn mà nhiều doanh nghiệp sản xuất ống gió và phụ kiện đã áp dụng.
Ngoài hai tiêu chuẩn trên còn có hệ thống tiêu chuẩn được thống nhất giữa nhà sản xuất và người mua. Điều này nhằm đảm bảo rằng sản phẩm phù hợp với hệ thống lắp đặt tại công trình thực tế.
8.2 Tiêu chuẩn thẩm mỹ
Sản phẩm không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn có tính thẩm mỹ cao, được thể hiện qua độ sáng, độ kín và độ bóng. Để đảm bảo được những tiêu chí này, thì quá trình lựa chọn nguyên vật liệu cần được thực hiện một cách cẩn thận. Tiếp theo là quá trình sản xuất và sơn cũng cần được thực hiện một cách chính xác và tỉ mỉ.